المشاركات

Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn với Bài kiểm tra HSK 1 đầu tiên, tập trung vào chủ đề quen thuộc "Ăn cơm". Đây là cơ hội tuyệt vời để thực hành từ vựng HSK cơ bản và các mẫu câu giao tiếp thiết yếu ngay từ những bước đầu tiên. Bài thực hành này được thiết kế chuyên nghiệp nhằm củng cố kiến thức và xây dựng sự tự tin cho bạn trước khi bước vào các cấp độ cao hơn. Hãy bắt đầu ngay để đánh giá trình độ hiện tại và đặt nền tảng vững chắc cho việc học HSK thành công!

HSK 1 Bài 1 - 吃饭 - Luyện tập từ vựng cơ bản và câu - HSKFree.com
HSK 1 Bài 1 - 吃饭 - Đánh giá năng lực cấp độ sơ cấp - HSKFree.com

1. Bài kiểm tra HSK 1 miễn phí

热天气的下午 现在是下午三点十分。今天的天气太热了,真的太热了!我们都在学校里,没有人在外面玩。学校很大也很安静。我们的教室在三楼。教室里有二十个学生和一位老师。大家都坐着,但是大家都觉得很热。热天不好受,我们都希望天气快点变冷。 天气热,所以我们要多喝水。水对我们很重要,水很好喝。每个学生的桌子上都有一个水杯。我的水杯是红色的,很大。我喝了很多水,水是冷的,喝了很舒服。我的朋友小丽也喝水。她喜欢喝茶,但是今天她只喝水。老师也拿了一个大杯子,他在喝水。老师说,请大家多喝水,不要生病。我们都听老师的话,一起喝水。 现在我们都休息一下。喝水以后,我们感觉好多了。我们不那么累了,也不那么热了。我们很高兴可以在学校里喝水。等一下,四点的时候,我们就要去图书馆看书了。明天,天气可能还会热。但是没关系,我们有水喝。在学校里,我们一起学习,一起生活,一起喝水。今天是很热的一天,但是也是快乐的一天。

Bài 1: Chọn nghĩa đúng của từ

1. 热天气
2. 下午
3. 学校
4. 安静
5. 教室
6. 老师
7. 学生
8. 觉得
9. 变冷
10. 多喝水
11. 重要
12. 好喝
13. 水杯
14. 红色
15. 舒服
16. 朋友
17. 喝茶
18. 休息
19. 生病
20. 图书馆

Bài 2: Sắp xếp câu

1. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
下午十分现在三点
Reset
2. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
太热天气今天
Reset
3. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
外面我们学校里没有
Reset
4. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
学校安静
Reset
5. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
教室我们
Reset
6. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
教室老师二十个学生一位
Reset
7. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
坐着大家
Reset
8. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
变冷天气我们希望
Reset
9. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
天气所以我们
Reset
10. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
Reset
11. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
舒服喝了
Reset
12. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
朋友小丽
Reset
13. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
一个大杯子老师
Reset
14. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
生病大家喝水不要
Reset
15. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
那么那么我们
Reset

Bài 3: Điền từ vào chỗ trống (Câu)

1. 今天的天气太热了,_____ 太热了!
2. 我们都在学校里,没有人在外面 _____。
3. 我们的教室在 _____。
4. 教室里有二十个学生和一位 _____。
5. 大家都坐着,但是大家都觉得很 _____。
6. 热天不好受,我们都希望天气快点 _____。
7. 天气热,所以我们要多 _____ 水。
8. 水对我们很 _____。
9. 我的水杯是红色的,很 _____。
10. 我喝了很多水,水是冷的,喝了很 _____。
11. 我的朋友小丽喜欢喝茶,但是今天她只喝 _____。
12. 老师说,请大家多喝水,不要 _____。
13. 喝水以后,我们感觉 _____ 多了。
14. 我们不那么累了,也 _____ 那么热了。
15. 等一下,四点的时候,我们就要去图书馆 _____。

Bài 4: Điền từ vào đoạn văn

现在是下午三点十分。今天的天气太热了,[1] 太热了!我们都在学校里,[2] 人在外面玩。学校很大也很安静。我们的教室在三楼。教室里有二十个学生和一位老师。大家都坐着,但是大家都觉得很 [3]。热天不好受,我们都 [4] 天气快点变冷。[5] 热,所以我们要多喝水。
Đáp án cho [1]:
Đáp án cho [2]:
Đáp án cho [3]:
Đáp án cho [4]:
Đáp án cho [5]:
水对我们很重要,水很好喝。每个学生的桌子上都有一个水杯。我的水杯是红色的,很 [1]。我喝了很多水,水是冷的,喝了很舒服。我的朋友小丽也喝水。她喜欢喝茶,但是今天她只喝 [2]。老师也拿了一个大杯子,他在喝水。老师说,请大家多喝水,不要 [3]。我们都听老师的话,一起喝水。现在我们都休息一下。喝水以后,我们感觉好多了。我们不那么累了,也不那么热了。等一下,四点的时候,我们就要去 [4] 看书了。明天,天气可能还会热。但是没关系,我们有水喝。今天是很热的一天,但是也是 [5] 的一天。
Đáp án cho [1]:
Đáp án cho [2]:
Đáp án cho [3]:
Đáp án cho [4]:
Đáp án cho [5]:

Bài 5: Đọc hiểu

1. Bây giờ là mấy giờ theo đoạn văn?
2. Tại sao mọi người không ra ngoài chơi?
3. Lớp học của họ nằm ở đâu?
4. Cốc nước của nhân vật 'tôi' có đặc điểm gì?
5. Sau khi nghỉ ngơi và uống nước, họ sẽ làm gì tiếp theo vào lúc 4 giờ?

2. Bài kiểm tra HSK khác

Đừng dừng lại ở đây! Sau khi hoàn thành bài kiểm tra này, hãy khám phá bộ sưu tập đầy đủ các bài thi thử HSK toàn diện của chúng tôi. Những tài liệu này cung cấp các bài đánh giá cấp độ HSK đầy đủ giúp bạn chuẩn bị kỹ lưỡng cho mọi cấp độ thi.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

❓ Làm thế nào để phân biệt chính xác giữa 饭 (fàn) và 米饭 (mǐ fàn) khi tôi chỉ mới học HSK 1 về chủ đề ăn uống (ăn cơm)?

Trong HSK 1, 饭 (fàn) là thuật ngữ chung chỉ 'bữa ăn' hoặc 'thức ăn.' 米饭 (mǐ fàn) là thuật ngữ cụ thể chỉ 'cơm trắng (đã nấu).' Khi bạn muốn nói 'ăn cơm/ăn bữa,' hãy dùng 吃饭 (chī fàn).

❓ Cấu trúc câu phủ định đúng để nói 'Tôi không ăn cơm/bữa ăn' là gì, sử dụng từ 不 (bù) ở trình độ sơ cấp?

Cấu trúc chuẩn là Chủ ngữ + 不 (bù, từ phủ định) + Động từ + Tân ngữ. Ví dụ: 我不吃饭 (Wǒ bù chī fàn). Hoặc, nếu bạn không thích một món cụ thể: 我不吃菜 (Wǒ bù chī cài - Tôi không ăn rau/món ăn).

❓ Trong cụm từ 吃饭 (chī fàn), liệu tôi có thể chỉ sử dụng động từ 吃 (chī) mà không cần 饭 (fàn) khi nói về hành động 'ăn' nói chung không?

吃饭 (chī fàn) là cụm từ cố định HSK 1 có nghĩa là 'ăn một bữa ăn.' Bạn chỉ dùng 吃 (chī) nếu tân ngữ đã rõ ràng hoặc bạn đang đề cập đến hành động ăn một vật cụ thể, ví dụ: 吃面 (chī miàn - ăn mì).

❓ Tôi nên đặt trợ từ nghi vấn 吗 (ma) ở đâu trong câu để hỏi 'Bạn có thích ăn rau/món ăn (cài) không?' ở HSK 1?

Bạn luôn đặt 吗 (ma) ở cuối câu khẳng định để biến nó thành câu hỏi. Ví dụ: 你喜欢吃菜吗? (Nǐ xǐhuān chī cài ma?).

❓ Làm thế nào để ghi nhớ sự khác biệt giữa hai động từ 'ăn' (吃, chī) và 'uống' (喝, hē) dễ dàng nhất khi học từ vựng HSK 1?

Cả hai đều có bộ khẩu (口) liên quan đến miệng. Hãy nhớ rằng 吃 (chī) thường được dùng cho đồ rắn (như cơm - 吃饭), còn 喝 (hē) được dùng cho đồ lỏng (như nước - 喝水).

إرسال تعليق